Có 2 kết quả:
油頁岩 yóu yè yán ㄧㄡˊ ㄜˋ ㄧㄢˊ • 油页岩 yóu yè yán ㄧㄡˊ ㄜˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
oil shale
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
oil shale
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0